Hôm nay, du học Addie mang đến cho các bạn học sinh các từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà. Chúng mình cùng nhau đọc các từ và ghi nhớ nha.
Những từ này là những từ ngữ rất gần gũi và quen thuộc với chúng mình nên rất dễ học nha, các bạn nhớ học chăm chỉ từ mới thì chúng mình sẽ trau dồi được vốn tiếng Hàn rất tốt đó ^^.
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà
Dưới đây là danh sách các từ nha các bạn :
- 칼: dao
- 가위: kéo
- 밥 주발: bát
- 접시: đĩa
- 젓가락: đũa
- 숟가락: thìa
- 냄비: nồi
- 프라이팬: chảo
- 거울: gương
- 빗: lược
- 책상: bàn học
- 의자: ghế
- 도마: thớt
- 솥뚜껑: vung
- 텔레비전: tivi
- 냉장고: tủ lạnh
- 책장: tủ sách
- 옷장: tủ quần áo
- 세탁기: máy giặt
- 청소기: máy hút bụi
- 제습기: máy hút ẩm
- 컴퓨터: máy vi tính
- 칫솔: bàn chải đánh răng
- 치약: kem đánh răng
- 못: cây đinh
- 망치: cái búa
- 집게: cái kìm
- 쓰레기통: thùng đựng rác
- 쓰레받기: hót rác
- 전구: bóng đèn
- 소켓: đui đèn
- 병: bình, lọ
- 정수기: bình lọc nước
- 물뿌리개: bình tưới cây
- 욕조: bồn tắm
- 면도칼: dao cạo râu
- 부채: cái quạt
- 수도: vòi nước
- 가루비누: bột giặt
- 세척제: chất tẩy rửa
- 솔: bàn chải
- 소화기: bình chữa cháy
- 오븐: lò nướng
- 대야: chậu rửa mặt
- 꽃병: bình hoa
- 재떨이: gạt tàn thuốc
- 소파: ghế sofa
- 화장지: giấy vệ sinh
- 시계: đồng hồ
- 변기:bồn cầu
- 융단: thảm
- 다리미질: bàn là
- 화장대: bàn trang điểm
- 벽난로: lò sưởi
- 회중 전등: đèn pin
- 스위치:công tắc điện
- 압력솥: nồi áp suất
- 앞치마: tập dề
- 바구니: cái rổ
- 전기밥솥: nồi cơm điện
- 가스레인지: bếp ga
- 믹서: máy xay sinh tố
- 샴푸: dầu gội
- 목욕세제: sữa tắm
- 린스: dầu xả
- 헤어드라이어: máy sấy tóc
- 식기세척기: máy rửa bát
- 전자레인지: lò vi sóng
- 성풍기: quạt máy
- 옷걸이: mắc quần áo
Có thể bạn quan tâm:
Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà bằng hình ảnh để các bạn có thể tham khảo và dễ học hơn nha ^^
Đồ dùng hay sử dụng ở phòng khách và ngủ
Đồ dùng hay sử dụng ở phòng bếp
Các bạn cần hỏi gì về từ vựng tiếng Hàn thì hãy liên hệ với Addie nha!
Chi tiết liên hệ:
- Du học Quốc tế ADDIE
- ☎️ Hotline : 024.730.23488 / 0353123488 or Ms.Hoài : 038.4373.498
- ? Email : [email protected]
- ? Địa chỉ : Tầng 4. Số 52 phố Chùa Hà, Quan Hoa, Cầu giấy, HN.
- Trụ sở: Daegu, Hàn Quốc