Khi đặt chân đến một đất nước mới, ngôn ngữ và từ vựng luôn là rào cản đối với các bạn đúng không nào? Để biến nỗi lo đấy thành động lực, Addie sẽ giới thiệu cho các bạn các từ vựng thường hay sử dụng trong đời sống hàng ngày nhé.
- 주방용품: đồ dùng trong nhà bếp
- 대형 마트: siêu thị lớn
- 구매: mua
- 구입: mua vào
- 매매: mua bán
- 의식주: ăn mặc ở
- 물가: vật giá
- 생활 정보지/ 신문: báo/ tạp chí thông tin sinh hoạt
- 생활필수품: đồ sinh hoạt thiết yếu
- 세면도구: dụng cụ tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội)
- 택배: giao hàng tận nhà
- 주문하다: đặt hàng
- 덤을 주다: cho thêm
- 할인 매장: khu bán đồ giảm giá
- 재래시장: chợ truyền thống
- 흥정하다: trả giá, mặc cả
- 퀵서비스: dịch vụ chuyển hàng nhanh
- 장바구니: giỏ hàng
- 벼룩시장: chợ trời
- 중고품: đồ cũ
- 배송:giao hàng tận nhà
- 관리 사무소: văn phòng ban quản lý
- 관리비: phí quản lý
- 경비실: phòng bảo vệ
- 가스 요금: tiền gas
- 수도 요금: tiền nước
- 전기 요금: tiền điện
- 쓰레기 분리 배출: gom rác theo từng loại
- 종량제 봉투: túi đựng rác tự giảm lượng rác
- 재활용 쓰레기: rác để tái chế
- (증명서) 발급: cấp/ phát (giấy chứng nhận)
- 외국인 등록증: thẻ chứng nhận người nước ngoài
- 출입국 관리사무소: phòng quản lý xuất nhập cảnh
- 정전: cắt điện
- 단수: cắt nước
- 난방: phòng có hệ thôáng sưởi
- 구청:chính quyền khu vực
- 증명사진: ảnh chứng minh thư
- 구비 서류: giấy tờ cần thiết
- 주민 센터: trung tâm cư trú
- 외국인 지원센터: trung tâm hỗ trợ người nước ngoài
- 농수산물: sản phẩm nông thủy sản
- 복사:phô tô
- 긴급 전화: điện thoại khẩn
- 신고: khai báo
- 가입비: phí gia nhập
- 대량: số lượng lớn
- 전화 개통: hòa mạng điện thoại
- 응급 환자: bệnh nhân cấp cứu
- 구조 요청: yêu cầu cứu trợ
- 연장하다: kéo dài, mở rộng, gia hạn
- 전단지: truyền đơn, tờ rơi quảng cáo
- 생활 지원: hỗ trợ sinh hoạt
- 사료: thức ăn cho gia súc
- 수분: thành phần nước
- 수수료: lệ phí
- 약재: dược liệu
- 원목: gỗ thô
- 유효 기간: thời gian có hiệu lực
- 인상: ấn tượng
- 출장소: phân sở, chi nhánh
- 대상: mục tiêu, mục đích, sự bồi thường
- 처리: xử lý
- 제거: loại trừ, loại bỏ
- 주거지: nơi cư trú
- 체류: tạm trú, lưu trú
- 지정되다: được chỉ định
- 얼리다: làm đông lại, làm đóng băng
Dưới đây là các hình ảnh được đóng khung lại về các từ vựng để các bạn có thể học nó dễ dàng hơn nhé ^^