Các từ vựng thông dụng dùng trong đời sống

Khi đặt chân đến một đất nước mới, ngôn ngữ và từ vựng luôn là rào cản đối với các bạn đúng không nào? Để biến nỗi lo đấy thành động lực, Addie sẽ giới thiệu cho các bạn các từ vựng thường hay sử dụng trong đời sống hàng ngày nhé.

  1. 주방용품: đồ dùng trong nhà bếp
  2. 대형 마트: siêu thị lớn
  3. 구매: mua
  4. 구입: mua vào
  5. 매매: mua bán
  6. 의식주: ăn mặc ở
  7. 물가: vật giá
  8. 생활 정보지/ 신문: báo/ tạp chí thông tin sinh hoạt
  9. 생활필수품: đồ sinh hoạt thiết yếu
  10. 세면도구: dụng cụ tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội)
  11. 택배: giao hàng tận nhà
  12. 주문하다: đặt hàng
  13. 덤을 주다: cho thêm
  14. 할인 매장: khu bán đồ giảm giá
  15. 재래시장: chợ truyền thống
  16. 흥정하다: trả giá, mặc cả
  17. 퀵서비스: dịch vụ chuyển hàng nhanh
  18. 장바구니: giỏ hàng
  19. 벼룩시장: chợ trời
  20. 중고품: đồ cũ
  21. 배송:giao hàng tận nhà
  22. 관리 사무소: văn phòng ban quản lý
  23. 관리비: phí quản lý
  24. 경비실: phòng bảo vệ
  25. 가스 요금: tiền gas
  26. 수도 요금: tiền nước
  27. 전기 요금: tiền điện
  28. 쓰레기 분리 배출: gom rác theo từng loại
  29. 종량제 봉투: túi đựng rác tự giảm lượng rác
  30. 재활용 쓰레기: rác để tái chế
  31. (증명서) 발급: cấp/ phát (giấy chứng nhận)
  32. 외국인 등록증: thẻ chứng nhận người nước ngoài
  33. 출입국 관리사무소: phòng quản lý xuất nhập cảnh
  34. 정전: cắt điện
  35. 단수: cắt nước
  36. 난방: phòng có hệ thôáng sưởi
  37. 구청:chính quyền khu vực
  38. 증명사진: ảnh chứng minh thư
  39. 구비 서류: giấy tờ cần thiết
  40. 주민 센터: trung tâm cư trú
  41. 외국인 지원센터: trung tâm hỗ trợ người nước ngoài
  42. 농수산물: sản phẩm nông thủy sản
  43. 복사:phô tô
  44. 긴급 전화: điện thoại khẩn
  45. 신고: khai báo
  46. 가입비: phí gia nhập
  47. 대량: số lượng lớn
  48. 전화 개통: hòa mạng điện thoại
  49. 응급 환자: bệnh nhân cấp cứu
  50. 구조 요청: yêu cầu cứu trợ
  51. 연장하다: kéo dài, mở rộng, gia hạn
  52. 전단지: truyền đơn, tờ rơi quảng cáo
  53. 생활 지원: hỗ trợ sinh hoạt
  54. 사료: thức ăn cho gia súc
  55. 수분: thành phần nước
  56. 수수료: lệ phí
  57. 약재: dược liệu
  58. 원목: gỗ thô
  59. 유효 기간: thời gian có hiệu lực
  60. 인상: ấn tượng
  61. 출장소: phân sở, chi nhánh
  62. 대상: mục tiêu, mục đích, sự bồi thường
  63. 처리: xử lý
  64. 제거: loại trừ, loại bỏ
  65. 주거지: nơi cư trú
  66. 체류: tạm trú, lưu trú
  67. 지정되다: được chỉ định
  68. 얼리다: làm đông lại, làm đóng băng

Dưới đây là các hình ảnh được đóng khung lại  về các từ vựng để các bạn có thể học nó dễ dàng hơn nhé ^^

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *